Characters remaining: 500/500
Translation

giả trang

Academic
Friendly

Từ "giả trang" trong tiếng Việt có nghĩaăn mặc trang sức khác đi để thay đổi hình dáng, có thể để che giấu danh tính hoặc để thể hiện một nhân vật khác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống vui vẻ, trong nghệ thuật, hay trong các hoạt động hóa trang.

Định Nghĩa
  • Giả trang: hành động thay đổi cách ăn mặc trang sức để biến đổi hình dáng bên ngoài, có thể nhằm mục đích vui chơi, diễn xuất, hoặc ẩn danh.
dụ Sử Dụng
  1. Cơ bản:

    • "Trong lễ hội hóa trang, nhiều người đã giả trang thành các nhân vật hoạt hình."
    • " ấy đã giả trang thành một lão để tham gia vào vở kịch."
  2. Nâng cao:

    • "Để tham gia cuộc thi cosplay, anh ấy đã đầu rất nhiều thời gian công sức để giả trang thành nhân vật yêu thích của mình."
    • "Trong các bộ phim, việc giả trang của diễn viên rất quan trọng để tạo nên sự chân thật cho nhân vật."
Biến Thể Của Từ
  • Giả trang không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng với các từ khác để tạo nên các cụm từ:
    • Giả trang nghệ thuật: Hóa trang cho mục đích nghệ thuật, như trong diễn xuất.
    • Giả trang Halloween: Tham gia các hoạt động hóa trang trong dịp lễ Halloween.
Từ Gần Giống
  • Hóa trang: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ về việc trang điểm thay đổi diện mạo để trở thành một nhân vật nào đó.
    • dụ: "Hóa trang thành cô dâu ma trong đêm Halloween."
Từ Đồng Nghĩa
  • Biến hình: Thay đổi hình dáng, nhưng thường không chỉ về mặt trang phục, có thể về tính cách hoặc hành động.
  • Ngụy trang: Che giấu bản thân bằng cách thay đổi diện mạo, nhưng thường dùng trong các tình huống quân sự hoặc để trốn tránh.
Lưu Ý

Khi sử dụng từ "giả trang," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính vui vẻ sáng tạo, nhưng cũng có thể sử dụng trong các tình huống nghiêm túc hơn, như trong diễn xuất hay nghệ thuật.

  1. Ăn mặc trang sức khác đi để đổi hình dáng: Con trai giả trang con gái.

Similar Spellings

Words Containing "giả trang"

Comments and discussion on the word "giả trang"